Bảng xếp hạng VĐQG Bắc Ireland
Friday, 27/09/2024
Vòng vô địch
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 5 | 3 | 1 | 1 | 90 | LLWDW | |
2 | 5 | 1 | 4 | 0 | 85 | WLDDD | |
3 | 5 | 1 | 2 | 2 | 75 | LLDWL | |
4 | 5 | 3 | 0 | 2 | 64 | LLWWL | |
5 | 5 | 1 | 1 | 3 | 60 | LWLLL | |
6 | 5 | 1 | 2 | 2 | 46 | LWLLD |
- W Thắng
- D Hòa
- L Bại
Vòng trụ hạng
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 5 | 4 | 0 | 1 | 50 | LWWWW | |
2 | 5 | 5 | 0 | 0 | 47 | WWWWW | |
3 | 5 | 2 | 0 | 3 | 45 | WLLWL | |
4 | 5 | 1 | 0 | 4 | 37 | LLLLW | |
5 | 5 | 3 | 0 | 2 | 28 | LWWLW | |
6 | 5 | 0 | 0 | 5 | 17 | LLLLL |
- W Thắng
- D Hòa
- L Bại
Mùa giải thông thường
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 33 | 24 | 8 | 1 | 80 | LLWDW | |
2 | 33 | 25 | 3 | 5 | 78 | WLDDD | |
3 | 33 | 22 | 4 | 7 | 70 | LLDWL | |
4 | 33 | 16 | 8 | 9 | 56 | LWLLL | |
5 | 33 | 16 | 7 | 10 | 55 | LLWWL | |
6 | 33 | 11 | 8 | 14 | 41 | LWLLD | |
7 | 33 | 11 | 6 | 16 | 39 | WLLWL | |
8 | 33 | 11 | 5 | 17 | 38 | LWWWW | |
9 | 33 | 10 | 4 | 19 | 34 | LLLLW | |
10 | 33 | 8 | 8 | 17 | 32 | WWWWW | |
11 | 33 | 5 | 4 | 24 | 19 | LWWLW | |
12 | 33 | 4 | 5 | 24 | 17 | LLLLL |
- W Thắng
- D Hòa
- L Bại
- Bảng xếp hạng VĐQG Zimbabwe
- Bảng xếp hạng VĐQG Tanzania
- Bảng xếp hạng VĐQG Syria
- Bảng xếp hạng VĐQG Senegal
- Bảng xếp hạng Hạng Hai Morocco
- Bảng xếp hạng VĐQG Morocco
- Bảng xếp hạng VĐQG Mali
- Bảng xếp hạng VĐQG Malawi
- Bảng xếp hạng VĐQG Libya
- Bảng xếp hạng VĐQG Kenya
- Bảng xếp hạng VĐQG Guinea
- Bảng xếp hạng VĐQG Grenada
- Bảng xếp hạng VĐQG Ghana
- Bảng xếp hạng VĐQG Gabon
- Bảng xếp hạng VĐQG Ai Cập
- Bảng xếp hạng VĐQG Bờ Biển Ngà
- Bảng xếp hạng Super Ligue
- Bảng xếp hạng VĐQG Cameroon
- Bảng xếp hạng VĐQG Angola
- Bảng xếp hạng VĐQG Algeria