Bảng xếp hạng USL Championship
Tuesday, 08/10/2024
Miền tây
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 20 | 12 | 2 | 6 | 38 | LLWDL | |
2 | 21 | 9 | 8 | 4 | 35 | LWWDL | |
3 | 22 | 9 | 5 | 8 | 32 | DWLWL | |
4 | 22 | 10 | 2 | 10 | 32 | WLLWW | |
5 | 21 | 9 | 4 | 8 | 31 | WDLLW | |
6 | 22 | 8 | 7 | 7 | 31 | WDWWW | |
7 | 22 | 8 | 3 | 11 | 27 | LLWLW | |
8 | 22 | 7 | 6 | 9 | 27 | DLDWL | |
9 | 21 | 6 | 7 | 8 | 25 | LDWLL | |
10 | 19 | 6 | 7 | 6 | 25 | WDWDL | |
11 | 21 | 5 | 5 | 11 | 20 | LLLWL | |
12 | 21 | 3 | 4 | 14 | 13 | DLLLL |
- W Thắng
- D Hòa
- L Bại
Miền đông
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 21 | 15 | 2 | 4 | 47 | WWWLW | |
2 | 23 | 13 | 7 | 3 | 46 | WLWWD | |
3 | 21 | 11 | 6 | 4 | 39 | DWWWD | |
4 | 21 | 9 | 5 | 7 | 32 | LDLDW | |
5 | 22 | 9 | 5 | 8 | 32 | DWDLW | |
6 | 21 | 8 | 6 | 7 | 30 | WDLDW | |
7 | 20 | 8 | 5 | 7 | 29 | DLLDL | |
8 | 21 | 6 | 11 | 4 | 29 | DWWWD | |
9 | 21 | 6 | 8 | 7 | 26 | WLDDW | |
10 | 22 | 6 | 7 | 9 | 25 | WDWWL | |
11 | 21 | 6 | 4 | 11 | 22 | DWDLD | |
12 | 22 | 2 | 2 | 18 | 8 | LLLLL |
- W Thắng
- D Hòa
- L Bại
- Bảng xếp hạng VĐQG Zimbabwe
- Bảng xếp hạng VĐQG Tanzania
- Bảng xếp hạng VĐQG Syria
- Bảng xếp hạng VĐQG Senegal
- Bảng xếp hạng Hạng Hai Morocco
- Bảng xếp hạng VĐQG Morocco
- Bảng xếp hạng VĐQG Mali
- Bảng xếp hạng VĐQG Malawi
- Bảng xếp hạng VĐQG Libya
- Bảng xếp hạng VĐQG Kenya
- Bảng xếp hạng VĐQG Guinea
- Bảng xếp hạng VĐQG Grenada
- Bảng xếp hạng VĐQG Ghana
- Bảng xếp hạng VĐQG Gabon
- Bảng xếp hạng VĐQG Ai Cập
- Bảng xếp hạng VĐQG Bờ Biển Ngà
- Bảng xếp hạng Super Ligue
- Bảng xếp hạng VĐQG Cameroon
- Bảng xếp hạng VĐQG Angola
- Bảng xếp hạng VĐQG Algeria