Bảng xếp hạng Siêu cúp nữ
Saturday, 05/10/2024
Mùa giải thông thường
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 22 | 18 | 1 | 3 | 55 | WWWLL | |
2 | 22 | 18 | 1 | 3 | 55 | WLWWW | |
3 | 22 | 16 | 2 | 4 | 50 | WWDWW | |
4 | 22 | 12 | 5 | 5 | 41 | WWWWL | |
5 | 22 | 10 | 5 | 7 | 35 | LWLWD | |
6 | 22 | 8 | 7 | 7 | 31 | WLLDD | |
7 | 22 | 7 | 3 | 12 | 24 | LWDLD | |
8 | 22 | 6 | 5 | 11 | 23 | WDDWL | |
9 | 22 | 5 | 4 | 13 | 19 | LLDLD | |
10 | 22 | 4 | 6 | 12 | 18 | LDLLL | |
11 | 22 | 3 | 6 | 13 | 15 | LDDLD | |
12 | 22 | 1 | 3 | 18 | 6 | LLLLL |
- W Thắng
- D Hòa
- L Bại
- Bảng xếp hạng VĐQG Zimbabwe
- Bảng xếp hạng VĐQG Tanzania
- Bảng xếp hạng VĐQG Syria
- Bảng xếp hạng VĐQG Senegal
- Bảng xếp hạng Hạng Hai Morocco
- Bảng xếp hạng VĐQG Morocco
- Bảng xếp hạng VĐQG Mali
- Bảng xếp hạng VĐQG Malawi
- Bảng xếp hạng VĐQG Libya
- Bảng xếp hạng VĐQG Kenya
- Bảng xếp hạng VĐQG Guinea
- Bảng xếp hạng VĐQG Grenada
- Bảng xếp hạng VĐQG Ghana
- Bảng xếp hạng VĐQG Gabon
- Bảng xếp hạng VĐQG Ai Cập
- Bảng xếp hạng VĐQG Bờ Biển Ngà
- Bảng xếp hạng Super Ligue
- Bảng xếp hạng VĐQG Cameroon
- Bảng xếp hạng VĐQG Angola
- Bảng xếp hạng VĐQG Algeria