Bảng xếp hạng Hạng Nhất Thổ Nhĩ Kì
Friday, 03/01/2025
Mùa giải thông thường
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Eyüpspor |
34 | 24 | 3 | 7 | 75 | WLWDD |
2 | Göztepe |
34 | 21 | 7 | 6 | 70 | LWDLD |
3 | Sakaryaspor |
34 | 17 | 9 | 8 | 60 | LLWLW |
4 | Bodrumspor |
34 | 15 | 12 | 7 | 57 | WWDWD |
5 | Çorum Belediyespor |
34 | 16 | 8 | 10 | 56 | LDWLD |
6 | Kocaelispor |
34 | 16 | 7 | 11 | 55 | LLLWL |
7 | Boluspor |
34 | 15 | 8 | 11 | 53 | LWLWD |
8 | Gençlerbirliği |
34 | 13 | 12 | 9 | 51 | LDWLW |
9 | Bandırmaspor |
34 | 13 | 11 | 10 | 50 | DLWLD |
10 | BB Erzurumspor |
34 | 12 | 11 | 11 | 44 | LLWLD |
11 | Ümraniyespor |
34 | 12 | 7 | 15 | 43 | DWWLW |
12 | Manisa BBSK |
34 | 9 | 13 | 12 | 40 | LWDWD |
13 | Keçiörengücü |
34 | 10 | 10 | 14 | 40 | WDLWL |
14 | Adanaspor |
34 | 11 | 6 | 17 | 39 | WWDLD |
15 | Şanlıurfaspor |
34 | 9 | 11 | 14 | 38 | WDLLD |
16 | Tuzlaspor |
34 | 9 | 11 | 14 | 38 | DWDDD |
17 | Altay |
34 | 5 | 4 | 25 | 10 | DLLLL |
18 | Giresunspor |
34 | 2 | 4 | 28 | 7 | LLLLL |
- W Thắng
- D Hòa
- L Bại
- Bảng xếp hạng VĐQG Zimbabwe
- Bảng xếp hạng VĐQG Tanzania
- Bảng xếp hạng VĐQG Syria
- Bảng xếp hạng VĐQG Senegal
- Bảng xếp hạng Hạng Hai Morocco
- Bảng xếp hạng VĐQG Morocco
- Bảng xếp hạng VĐQG Mali
- Bảng xếp hạng VĐQG Malawi
- Bảng xếp hạng VĐQG Libya
- Bảng xếp hạng VĐQG Kenya
- Bảng xếp hạng VĐQG Guinea
- Bảng xếp hạng VĐQG Grenada
- Bảng xếp hạng VĐQG Ghana
- Bảng xếp hạng VĐQG Gabon
- Bảng xếp hạng VĐQG Ai Cập
- Bảng xếp hạng VĐQG Bờ Biển Ngà
- Bảng xếp hạng Super Ligue
- Bảng xếp hạng VĐQG Cameroon
- Bảng xếp hạng VĐQG Angola
- Bảng xếp hạng VĐQG Algeria