Bảng xếp hạng Hạng Nhất Iceland
Friday, 27/09/2024
Mùa giải thông thường
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 15 | 9 | 5 | 1 | 32 | DDWWD | |
2 | 15 | 8 | 4 | 3 | 28 | WWWLW | |
3 | 15 | 7 | 4 | 4 | 25 | LDWDL | |
4 | 15 | 6 | 6 | 3 | 24 | WWWWD | |
5 | 15 | 6 | 5 | 4 | 23 | DWLWW | |
6 | 15 | 5 | 5 | 5 | 20 | DDWWW | |
7 | 15 | 6 | 2 | 7 | 20 | WLWLL | |
8 | 15 | 4 | 5 | 6 | 17 | LLLWD | |
9 | 15 | 4 | 5 | 6 | 17 | LLLLD | |
10 | 15 | 5 | 0 | 10 | 15 | WLLLL | |
11 | 15 | 3 | 4 | 8 | 13 | LWLLL | |
12 | 15 | 1 | 7 | 7 | 10 | DDLDL |
- W Thắng
- D Hòa
- L Bại
- Bảng xếp hạng VĐQG Zimbabwe
- Bảng xếp hạng VĐQG Tanzania
- Bảng xếp hạng VĐQG Syria
- Bảng xếp hạng VĐQG Senegal
- Bảng xếp hạng Hạng Hai Morocco
- Bảng xếp hạng VĐQG Morocco
- Bảng xếp hạng VĐQG Mali
- Bảng xếp hạng VĐQG Malawi
- Bảng xếp hạng VĐQG Libya
- Bảng xếp hạng VĐQG Kenya
- Bảng xếp hạng VĐQG Guinea
- Bảng xếp hạng VĐQG Grenada
- Bảng xếp hạng VĐQG Ghana
- Bảng xếp hạng VĐQG Gabon
- Bảng xếp hạng VĐQG Ai Cập
- Bảng xếp hạng VĐQG Bờ Biển Ngà
- Bảng xếp hạng Super Ligue
- Bảng xếp hạng VĐQG Cameroon
- Bảng xếp hạng VĐQG Angola
- Bảng xếp hạng VĐQG Algeria