Bảng xếp hạng Hạng Hai Wales
Friday, 27/09/2024
Mùa giải thông thường
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 25 | 17 | 5 | 3 | 56 | LLWLW | |
2 | 25 | 17 | 4 | 4 | 55 | WLWWW | |
3 | 24 | 15 | 2 | 7 | 47 | LLWWL | |
4 | 23 | 11 | 7 | 5 | 40 | LDLLL | |
5 | 26 | 12 | 4 | 10 | 40 | LLWWL | |
6 | 22 | 12 | 3 | 7 | 39 | WLWLL | |
7 | 25 | 12 | 1 | 12 | 37 | LLWLW | |
8 | 25 | 10 | 6 | 9 | 36 | WWLLL | |
9 | 25 | 9 | 8 | 8 | 35 | LLLDL | |
10 | 25 | 10 | 4 | 11 | 34 | LLLWW | |
11 | 24 | 7 | 6 | 11 | 27 | LWLLW | |
12 | 21 | 7 | 2 | 12 | 23 | LWLLL | |
13 | 22 | 6 | 4 | 12 | 22 | LLDLW | |
14 | 25 | 6 | 3 | 16 | 21 | LLLDL | |
15 | 22 | 5 | 2 | 15 | 14 | LWLDD | |
16 | 21 | 1 | 5 | 15 | 8 | LWLWW |
- W Thắng
- D Hòa
- L Bại
- Bảng xếp hạng VĐQG Zimbabwe
- Bảng xếp hạng VĐQG Tanzania
- Bảng xếp hạng VĐQG Syria
- Bảng xếp hạng VĐQG Senegal
- Bảng xếp hạng Hạng Hai Morocco
- Bảng xếp hạng VĐQG Morocco
- Bảng xếp hạng VĐQG Mali
- Bảng xếp hạng VĐQG Malawi
- Bảng xếp hạng VĐQG Libya
- Bảng xếp hạng VĐQG Kenya
- Bảng xếp hạng VĐQG Guinea
- Bảng xếp hạng VĐQG Grenada
- Bảng xếp hạng VĐQG Ghana
- Bảng xếp hạng VĐQG Gabon
- Bảng xếp hạng VĐQG Ai Cập
- Bảng xếp hạng VĐQG Bờ Biển Ngà
- Bảng xếp hạng Super Ligue
- Bảng xếp hạng VĐQG Cameroon
- Bảng xếp hạng VĐQG Angola
- Bảng xếp hạng VĐQG Algeria