Bảng xếp hạng Hạng Hai Na Uy
Friday, 27/09/2024
Mùa giải thông thường
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 17 | 11 | 3 | 3 | 36 | WWWWD | |
2 | 17 | 10 | 2 | 5 | 32 | LWWWW | |
3 | 17 | 10 | 1 | 6 | 31 | WDWWL | |
4 | 17 | 8 | 5 | 4 | 29 | WWLWW | |
5 | 17 | 8 | 5 | 4 | 29 | LWLWD | |
6 | 17 | 7 | 6 | 4 | 27 | WWWLL | |
7 | 17 | 7 | 6 | 4 | 27 | DDLLL | |
8 | 17 | 7 | 5 | 5 | 26 | LWLDW | |
9 | 17 | 5 | 6 | 6 | 21 | DLWWW | |
10 | 17 | 5 | 5 | 7 | 20 | LDLDW | |
11 | 16 | 4 | 7 | 5 | 19 | LDWLW | |
12 | 17 | 4 | 5 | 8 | 17 | WDLLW | |
13 | 17 | 4 | 4 | 9 | 16 | WLLLW | |
14 | 16 | 3 | 5 | 8 | 14 | LLLWL | |
15 | 16 | 3 | 3 | 10 | 12 | WLLLD | |
16 | 16 | 2 | 4 | 10 | 10 | LLDLL |
- W Thắng
- D Hòa
- L Bại
- Bảng xếp hạng VĐQG Zimbabwe
- Bảng xếp hạng VĐQG Tanzania
- Bảng xếp hạng VĐQG Syria
- Bảng xếp hạng VĐQG Senegal
- Bảng xếp hạng Hạng Hai Morocco
- Bảng xếp hạng VĐQG Morocco
- Bảng xếp hạng VĐQG Mali
- Bảng xếp hạng VĐQG Malawi
- Bảng xếp hạng VĐQG Libya
- Bảng xếp hạng VĐQG Kenya
- Bảng xếp hạng VĐQG Guinea
- Bảng xếp hạng VĐQG Grenada
- Bảng xếp hạng VĐQG Ghana
- Bảng xếp hạng VĐQG Gabon
- Bảng xếp hạng VĐQG Ai Cập
- Bảng xếp hạng VĐQG Bờ Biển Ngà
- Bảng xếp hạng Super Ligue
- Bảng xếp hạng VĐQG Cameroon
- Bảng xếp hạng VĐQG Angola
- Bảng xếp hạng VĐQG Algeria